Có 2 kết quả:

大姐 dà jiě ㄉㄚˋ ㄐㄧㄝˇ大解 dà jiě ㄉㄚˋ ㄐㄧㄝˇ

1/2

dà jiě ㄉㄚˋ ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) big sister
(2) elder sister
(3) older sister (also polite term of address for a girl or woman slightly older than the speaker)

Bình luận 0

dà jiě ㄉㄚˋ ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to defecate
(2) to empty one's bowels

Bình luận 0